Từ "kỳ công" trong tiếng Việt có thể được hiểu là một thành tựu, một công việc hoặc một sản phẩm mà người làm ra đã bỏ ra nhiều nỗ lực, trí tuệ và thời gian để đạt được. "Kỳ" ở đây mang ý nghĩa là khác thường, đặc biệt, trong khi "công" có nghĩa là công sức, thành tựu.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Bức tranh này là một kỳ công của họa sĩ, thể hiện tài năng và sự sáng tạo tuyệt vời."
"Kỳ công của các kỹ sư đã giúp xây dựng cầu này, một công trình vĩ đại nối liền hai bờ sông."
"Kỳ công trong lĩnh vực khoa học đã mở ra nhiều hướng đi mới cho nhân loại, như việc phát minh ra vaccine phòng bệnh."
"Để có được kỳ công như vậy, người nghệ sĩ đã phải trải qua nhiều năm tháng khổ luyện và sáng tạo."
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Kỳ công" thường dùng để chỉ những công việc lớn lao, khó khăn, có tính chất đặc biệt.
Trong một số ngữ cảnh, "kỳ công" có thể được dùng để chỉ sự nỗ lực cá nhân trong việc hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn, như "Kỳ công của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện này thật đáng nể."
Biến thể và từ liên quan:
Công: Chỉ sự nỗ lực hoặc thành tựu. Ví dụ: "Mọi người đều khen ngợi công lao của anh trong dự án này."
Kỳ diệu: Có thể được xem như một từ gần giống, chỉ điều gì đó đặc biệt và gây ấn tượng mạnh.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Thành tựu: Là kết quả đạt được sau quá trình nỗ lực, có thể không cần phải có yếu tố kỳ lạ.
Kiệt tác: Một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, có thể coi là kỳ công của nghệ sĩ.
Chú ý:
"Kỳ công" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học, xây dựng... để nhấn mạnh sự đặc biệt và khó khăn trong việc thực hiện. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa mà mình muốn nói.